Huntelaar - Lacidipin 4mg Davipharm
Liên hệ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19661-13
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Video
Giới thiệu thuốc Huntelaar
- Huntelaar do Davipharm sản xuất là dạng viên nén bao phim chứa hoạt chất Lacidipin 4 mg, dùng cho bệnh nhân cao huyết áp. Sản phẩm này mang đến lợi ích rõ rệt trong việc giãn mạch ngoại vi, góp phần làm giảm áp lực mạch máu một cách nhẹ nhàng và ổn định. Định dạng viên nén bao phim hỗ trợ hấp thu đều dược chất và giúp người dùng dễ dàng tuân thủ liệu trình. Đối tượng sử dụng bao gồm người trưởng thành cần kiểm soát huyết áp đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc nhóm chẹn beta, lợi tiểu hay ức chế ACE. Huntelaar không được dùng cùng nước ép bưởi vì có thể ảnh hưởng đến hấp thu dược chất.
Thuốc Huntelaar dùng để làm gì?
- Ðiều trị tăng huyết áp đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, bao gồm các thuốc chẹn beta giao cảm, thuốc lợi tiểu và chất ức chế ACE.
Cơ chế hoạt động của thuốc Huntelaar
- Dược lực học:
- Hoạt chất chính trong viên nén Huntelaar là Lacidipin, thuộc nhóm chẹn kênh canxi dihydropyridin có đặc tính ưa mỡ và tác dụng kéo dài. Lacidipin tập trung ức chế kênh canxi loại L tại cơ trơn thành mạch máu, ngăn không cho ion canxi đi vào tế bào, từ đó thúc đẩy hiện tượng giãn tiểu động mạch ngoại biên và hỗ trợ hạ huyết áp một cách liên tục, không gây phản xạ nhịp tim tăng.
- Ngoài ra, hoạt chất này còn thể hiện khả năng chống oxy hóa vượt trội so với các chất trong nhóm, góp phần làm chậm tiến triển của xơ vữa mạch máu, từ đó mang lại lợi ích bổ sung về mặt mạch máu. Việc phân tử có tính ưa mỡ cao giúp Lacidipin dễ tích tụ trong màng tế bào và duy trì hoạt tính trong thời gian dài.
- Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi uống, Lacidipin được hấp thu nhanh nhờ đặc tính ưa dầu, tuy nhiên chỉ một phần nhỏ vào máu vì phần lớn trải qua chuyển hóa lần đầu tại gan, dẫn đến sinh khả dụng trung bình khoảng 10 %. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường xuất hiện sau khoảng 30 đến 150 phút.
- Phân bố: Lacidipin gắn mạnh vào protein huyết tương với tỷ lệ trên 95 %, chủ yếu liên kết với albumin và một phần nhỏ với α-1-glycoprotein.
- Chuyển hóa: Hoạt chất bị biến đổi gần như hoàn toàn tại gan thông qua enzyme CYP3A4, tạo ra bốn chất chuyển hóa chính, phần lớn không tạo tác động đáng kể về dược lực.
- Thải trừ: Khoảng 70 % liều dùng được đào thải qua phân dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua nước tiểu. Thời gian bán thải ở trạng thái ổn định thường dao động từ 13 đến 19 giờ.
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn
- Liều khởi đầu
- 2mg x 1 lần/ngày.
- Điều trị tăng huyết áp nên tuỳ theo mức độ nặng của bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Có thể tăng liều lên 4mg và nếu cần thiết lên 6mg sau thời gian phù hợp để có được đầy đủ tác dụng dược lý của thuốc. Trong thực tế, thời gian này không dưới 3 đến 4 tuần trừ khi điều kiện lâm sàng đòi hỏi tăng liều nhanh hơn. Khoảng thời gian điều trị không phải luôn cố định.
- Suy gan
- Lacidipine được chuyển hoá chủ yếu bởi gan, do đó ở bệnh nhân suy gan, sinh khả dụng của thuốc có thể tăng dẫn đến tác dụng hạ huyết áp. Những bệnh nhân trên phải được theo dõi cẩn thận, trong một số trường hợp cần phải giảm liều.
- Suy thận
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận do lacidipine không bài tiết qua thận.
- Trẻ em
- Chưa có kinh nghiệm điều trị lacidipine cho trẻ em.
- Người cao tuổi
- Không cần điều chỉnh liều.
Đánh giá hiệu quả thực tế
- Lacidipin đã chứng tỏ khả năng giảm huyết áp rõ ràng sau khoảng một đến hai tháng điều trị liều 2–6 mg mỗi ngày, tương đương với các thuốc như hydrochlorothiazide, nifedipin hoặc atenolol.
- Người cao tuổi sử dụng liều 4 mg mỗi ngày có tác dụng giảm huyết áp duy trì và dung nạp tốt, với ít phù nề hơn khi so sánh cùng nhóm thuốc khác.
- Lacidipin không chỉ hạ huyết áp mà còn làm giảm độ cứng thành mạch, góp phần cải thiện tình trạng động mạch theo chiều hướng tích cực.
Tác dụng phụ cần biết
- Thường gặp, ADR > 1/100
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tim: Đánh trống ngực, tim đập nhanh.
- Tiêu hoá: Khó chịu ở dạ dày, nôn.
- Da: Phát ban trên da (bao gồm ban đỏ và ngứa).
- Thận–tiết niệu: Tiểu nhiều.
- Suy nhược, phù.
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tiêu hoá: Tăng sản nướu răng.
- Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Tim: Đau thắt ngực nặng lên không xác định nguyên nhân, ngất, hạ huyết áp.
- Da: Phù mạch, mày đay.
- Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000
- Thần kinh: Run.
Những lưu ý quan trọng
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ sau sinh vì hoạt chất có thể gây giãn cơ tử cung.
- Mặc dù nghiên cứu chưa cho thấy ảnh hưởng rõ rệt lên chức năng nút SA hoặc thời gian dẫn truyền nút AV, thuốc vẫn cần được dùng cẩn trọng ở người có tiền sử rối loạn nhịp liên quan đến các nút này.
- Cân nhắc khi kê đơn cho bệnh nhân có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc mắc phải, hoặc đang dùng thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như thuốc chống loạn nhịp nhóm I và III, một số thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, kháng sinh nhóm macrolid hoặc thuốc kháng histamine thế hệ cũ.
- Tránh sử dụng ở người có dự trữ tim kém, suy gan hoặc đau thắt ngực không ổn định vì nguy cơ làm nặng thêm tình trạng bệnh.
- Thận trọng khi điều trị cho bệnh nhân mới bị nhồi máu cơ tim; nếu cơn đau do thiếu máu cục bộ xuất hiện hoặc trở nên nặng hơn, nên ngừng thuốc.
- Người suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái cần theo dõi chặt chẽ, vì tình trạng có thể xấu đi; ngừng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu nặng lên.
- Có thể gây chóng mặt, do đó bệnh nhân cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi chưa chắc chắn về phản ứng của cơ thể.
- Với phụ nữ mang thai, chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ được đánh giá cao hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến tưới máu tử cung và nhau thai.
- Trong thời kỳ cho con bú, thuốc hoặc chất chuyển hóa có thể bài tiết vào sữa mẹ; chỉ dùng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với rủi ro cho trẻ.
Giá thuốc Huntelaar và nơi bán uy tín
- Huntelaar hiện đang có giá khoảng 280.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Xuongkhoptap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.
Ưu - nhược điểm của thuốc Huntelaar
- Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim dễ uống, thuận tiện sử dụng hàng ngày.
- Tác dụng kéo dài, giúp kiểm soát huyết áp ổn định trong cả ngày chỉ với một liều.
- Ít gây phản xạ nhịp tim nhanh hơn so với một số thuốc cùng nhóm.
- Nhược điểm
- Cần kê đơn và theo dõi bởi bác sĩ, không phù hợp tự ý dùng.
- Chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
- Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, đỏ bừng mặt, chóng mặt hoặc phù nhẹ ở chi dưới.
Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Huntelaar không?
- Phù hợp với người trưởng thành bị tăng huyết áp đơn thuần: Huntelaar (Lacidipin) có thể dùng độc lập hoặc phối hợp với các nhóm thuốc khác như chẹn beta, lợi tiểu, ức chế men chuyển để kiểm soát huyết áp.
- Lựa chọn tốt cho người cao tuổi, đặc biệt tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Các nghiên cứu ghi nhận khả năng duy trì huyết áp ổn định và phù hợp ở nhóm này.
- Có thể dùng cho bệnh nhân mắc đái tháo đường tuýp 2 hoặc người da màu: Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy tác dụng tương đương các nhóm thuốc hạ áp khác ở nhóm đối tượng này.
Sản phẩm tương tự
- Các sản phẩm thay thế Huntelaar, tức các thuốc có cùng công dụng hỗ trợ giãn mạch ngoại vi và kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp, hiện đang được cập nhật để đảm bảo phù hợp với từng nhu cầu điều trị cụ thể. Việc lựa chọn thuốc thay thế phụ thuộc vào hoạt chất, dạng bào chế, khả năng dung nạp của người bệnh và hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Để được tư vấn chính xác về những sản phẩm có thể thay thế và phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe, người dùng nên liên hệ trực tiếp với Xuongkhoptap để được hỗ trợ đầy đủ thông tin và hướng dẫn chuyên môn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này