Hiten 4 - Perindopril 4mg Aurobindo Pharma

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-08-04 22:03:37

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
890110516824
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Ấn Độ
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

 

Giới thiệu thuốc Hiten 4

  • Hiten 4 là thuốc do Aurobindo Pharma sản xuất, được bào chế dưới dạng viên nén chứa Perindopril 4 mg. Khi sử dụng theo hướng dẫn chuyên môn, sản phẩm hỗ trợ kiểm soát huyết áp ổn định và giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở người có bệnh mạch vành lâu dài. Viên nén Hiten 4 dễ dàng uống cùng nước, tiện lợi bảo quản và chia liều phù hợp trong từng giai đoạn điều trị. Hiten 4 ghi nhận phản hồi giảm nhẹ triệu chứng như chóng mặt mức độ nhẹ và cải thiện chất lượng sống nhờ kiểm soát huyết áp hiệu quả theo thời gian.

Thuốc Hiten 4 dùng để làm gì?

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Bệnh động mạch và nhận định: giảm nguy cơ tai biến tim mạch trên bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và/hoặc tái thông mạch.
  • Điều trị suy tim triệu chứng.

Cơ chế hoạt động của thuốc Hiten 4

  • Dược lực học:
    • Hiten 4 chứa hoạt chất chính là perindopril, thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). Perindopril tác động thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat, giúp ngăn chặn quá trình chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II – một chất có khả năng làm co mạch và thúc đẩy tuyến thượng thận tiết aldosteron. Nhờ cơ chế này, thuốc góp phần giảm tiết aldosteron, làm tăng hoạt tính renin trong máu và giảm sức cản của các mạch máu ngoại vi. 
    • Tác dụng giãn mạch tập trung rõ ở các cơ quan như thận và cơ vân, nhưng không gây tích nước, giữ natri hoặc làm tăng nhịp tim phản xạ khi dùng kéo dài. 
    • Ngoài ra, perindopril vẫn thể hiện khả năng kiểm soát huyết áp ngay cả khi người bệnh có nồng độ renin huyết tương thấp hoặc trong giới hạn bình thường.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Sau khi uống, perindopril trong Hiten 4 được hấp thu nhanh, với nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng dao động từ 65 đến 70%, tuy nhiên việc ăn uống có thể làm giảm quá trình chuyển hóa thành chất có hoạt tính, vì vậy nên dùng thuốc vào buổi sáng trước khi ăn.
    • Phân bố: Perindoprilat – chất chuyển hóa có hoạt tính của perindopril – phân bố với thể tích khoảng 0,2 l/kg ở dạng tự do. Tỷ lệ gắn với enzym men chuyển tương đối thấp, khoảng dưới 30%, và thay đổi tùy theo nồng độ trong huyết tương.
    • Chuyển hóa: Khoảng 20% perindopril được chuyển hóa thành perindoprilat. Bên cạnh đó, thuốc còn tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính khác. Nồng độ đỉnh của perindoprilat đạt trong vòng 3 đến 4 giờ. Trạng thái ổn định thường đạt được sau khoảng 4 ngày dùng liều đều đặn mỗi ngày.
    • Thải trừ: Perindoprilat có thời gian bán hủy khoảng 24 giờ. Thuốc được thải qua nước tiểu và mức độ đào thải giảm rõ ở người suy thận hoặc người lớn tuổi. Độ thanh thải qua thẩm tách là khoảng 70 ml/phút. Dù ở người mắc bệnh gan, khả năng chuyển hóa thuốc có giảm, nhưng lượng perindoprilat hình thành không đổi nên không cần điều chỉnh liều.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Hiten 4 an toàn

  • Tăng huyết áp:
    • Perindopril có thể được sử dụng trong điều trị đơn độc hoặc kết hợp với các liệu pháp chống
    • tăng huyết áp khác.
    • Liều khởi đầu khuyến cáo là 4 mg cho mỗi ngày một lần vào buổi sáng.
    • Liều có thể tăng lên đến 8 mg mỗi ngày một lần sau một tháng điều trị.
  • Suy tim triệu chứng:
    • Khởi đầu điều trị bằng liều 2 mg uống một lần vào buổi sáng, theo dõi huyết áp và có thể tăng liều đến liều hữu hiệu thông thường trong khoảng 2 đến 4 mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng. Cần kiểm tra lượng creatinin và kali trong máu mỗi khi có tăng liều, sau đó mỗi 3 đến 6 tháng kiểm tra một lần tùy theo mức độ suy tim, nhằm đảm bảo an toàn điều trị.
  • Bệnh động mạch vành ổn định:
    • Perindopril khởi đầu điều trị bằng liều một liều 4 mg/lần trong hai tuần, sau đó tăng lên đến 8 mg mỗi ngày một lần, tùy thuộc vào chức năng thận và nếu liều 4 mg được dung nạp tốt.

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Perindopril 4 mg khi dùng đơn độc trong 12 tuần có thể giảm đáng kể huyết áp cấp tính.
  • Với đơn trị liệu và liệu pháp phối hợp như perindopril kèm indapamide hoặc amlodipine, nhiều đánh giá cho thấy tỷ lệ kiểm soát huyết áp cải thiện đáng kể, có mức đáp ứng nhanh trong vòng 2–3 tuần, thậm chí đạt cao hơn phác đồ đơn.

Tác dụng phụ cần biết

  • Rối loạn tâm thần:
    • Ít gặp: rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ.
    • Rối loạn hệ thần kinh:
    • Thường gặp: nhức đầu, chóng mặt, dị cảm;
    • Rất hiếm gặp: nhầm lẫn
  • Rối loạn mắt:
    • Thường gặp: rối loạn thị lực.
    • Rối loạn tại và mê đạo tai:
    • Thường gặp: ù tai.
  • Rối loạn tim mạch:
    • Rất hiếm gặp: loạn nhịp tim, đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim, có thể là nguyên nhân thứ phát của hạ huyết áp quá mức ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Rối loạn mạch máu:
    • Thường gặp: hạ huyết áp và các tác dụng phụ liên quan đến hạ huyết áp
    • Rất hiếm gặp: đột quỵ, có thể là nguyên nhân thứ phát của hạ huyết áp quá mức ở những bệnh nhân có nguy cơ cao
    • Không xác định: viêm mạch.
  • Rối loạn hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất:
    • Thường gặp: ho, khó thở
    • Ít gặp: co thắt phế quản
    • Rất hiếm gặp: viêm phổi tăng bạch cầu ái toan, viêm mũi.

Những lưu ý quan trọng

  • Nếu xuất hiện cơn đau thắt ngực không ổn định trong tháng đầu dùng thuốc, cần đánh giá kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ có thể xảy ra trước khi tiếp tục dùng.
  • Hiten 4 cần được sử dụng thận trọng ở người có hẹp van hai lá hoặc tắc đường ra thất trái như hẹp động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại vì có thể làm nặng thêm tình trạng cản trở lưu thông máu.
  • Người đang chạy thận nhân tạo với màng thẩm cao có thể gặp phản ứng dị ứng toàn thân khi dùng đồng thời thuốc ức chế men chuyển như Hiten 4, nên cân nhắc thay đổi loại màng lọc hoặc chuyển sang thuốc hạ áp nhóm khác.
  • Bệnh nhân từng có tiền sử phù mạch dù không liên quan đến thuốc ACE cũng có nguy cơ cao gặp phản ứng này khi dùng Hiten 4, cần theo dõi sát và ngừng thuốc nếu phù mạch tái phát.
  • Không sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang mang thai, trừ khi bác sĩ xác định đây là lựa chọn bắt buộc và không thể thay thế. Người có ý định mang thai nên chuyển sang thuốc hạ áp khác đã được đánh giá an toàn trong thai kỳ.
  • Hiten 4 không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú do chưa có dữ liệu rõ ràng về việc hoạt chất có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
  • Do có thể gây chóng mặt, người dùng Hiten 4 nên thận trọng khi lái xe, vận hành thiết bị cơ khí hoặc làm việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao.

Giá thuốc Hiten 4 và nơi bán uy tín

  • Giá của Hiten 4 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu - nhược điểm của thuốc Hiten 4

  • Ưu điểm
    • Là một trong những thuốc nhóm ACE-inhibitor được nghiên cứu nhiều nhất, với dữ liệu lâm sàng đáng tin cậy về khả năng kiểm soát huyết áp và hỗ trợ giảm biến cố tim mạch.
    • Hiten 4 ít gây tương tác với các thuốc khác, phù hợp sử dụng lâu dài ngay cả khi bệnh nhân đang điều trị nhiều bệnh lý đi kèm.
    • Khi phối hợp với các thuốc khác như amlodipine hoặc indapamide, perindopril cho thấy khả năng ổn định huyết áp nhanh hơn so với đơn trị liệu ở một số trường hợp.
  • Nhược điểm
    • Tác dụng phụ thường gặp là ho khan kéo dài, gây khó chịu cho một số người dùng và có thể khiến họ phải đổi thuốc.
    • Nguy cơ gây phù mạch ở những người có cơ địa nhạy cảm, đặc biệt nếu từng có tiền sử dị ứng hoặc đang điều trị lọc máu.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Hiten 4 không?

  • Hiten 4 thích hợp cho người trưởng thành có tăng huyết áp nguyên phát, bệnh mạch vành ổn định hoặc suy tim nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi cần điều trị kéo dài với tác dụng kéo dài chỉ một lần uống mỗi ngày.
  • Hiten 4 có thể được kết hợp với lợi tiểu như indapamide hoặc amlodipine để đạt kiểm soát huyết áp nhanh và cải thiện nguy cơ biến cố tim mạch cao hơn phác đồ đơn.

Sản phẩm tương tự

  • Một lựa chọn tương đương với Hiten 4 là SaViDopril 8 do Savipharm sản xuất tại Việt Nam, cũng chứa hoạt chất Perindopril liều 8 mg dưới dạng viên nén bao phim thuận tiện chia liều và bảo quản. Hai sản phẩm này có điểm chung là đều là thuốc ACE‑inhibitor dùng để điều trị tăng huyết áp và suy tim mạn tính, với cơ chế hoạt động tương tự để ức chế angiotensin II và giãn mạch máu. SaViDopril 8 có thể dùng thay thế khi Hiten 4 không có sẵn vì cùng hoạt chất và liều lượng, đồng thời cũng yêu cầu kê đơn y tế và không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc người cho con bú. 

Câu hỏi thường gặp

Thuốc Hiten 4 chứa perindopril - một nhóm thuốc ACE‑inhibitor - không khuyến nghị dùng trong thai kỳ vì có thể gây hại đến thai nhi, đặc biệt ở tam cá nguyệt hai và ba. Người đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai cần trao đổi với bác sĩ để chọn lựa thuốc thích hợp hơn. Về giai đoạn cho con bú, chỉ một lượng nhỏ perindopril và chất chuyển hóa có thể xuất hiện trong sữa mẹ, tuy chưa thấy tác động rõ ràng đến trẻ, nhưng vẫn cần thận trọng và cân nhắc lựa chọn thuốc khác nếu có thể.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ