Heparin-Belmed - Heparin natri 5000IU/ml Belmedpreparaty RUE

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-08-01 15:30:51

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18524-14
Đóng gói:
Hộp 5 lọ 5ml dung dịch tiêm
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Xuất xứ:
Belarus
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da

Video

 

Giới thiệu thuốc Heparin-Belmed

  • Heparin‑Belmed là dung dịch tiêm chứa heparin natri 5.000 IU/ml do Belmedpreparaty RUE tại Belarus sản xuất, dùng chủ yếu như một chất chống đông máu truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Sản phẩm được chỉ định dùng để phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, nghẽn mạch phổi hoặc sử dụng như chất chống đông máu trong truyền máu, phẫu thuật tim, thận nhân tạo hoặc xét nghiệm phân tử. Dạng bào chế dung dịch giúp đo liều chuẩn xác, tiện lợi trong lâm sàng và dễ điều chỉnh cho từng bệnh nhân. Người bệnh cần kiểm tra xét nghiệm đông máu định kỳ trong suốt quá trình sử dụng, và lưu ý các trường hợp chống chỉ định như giảm tiểu cầu do heparin, tình trạng chảy máu hiện tại hoặc lịch sử giảm tiểu cầu nghiêm trọng.

Thuốc Heparin-Belmed dùng để làm gì?

  • Chỉ định trong các trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Người bệnh huyết khối tĩnh mạch phổi.
  • Phòng và điều trị huyết khối nghẽn động mạch, nghẽn mạch phổi, huyết khối mạch ngoại vi.
  • Điều trị trong trường hợp rung nhĩ kèm nghẽn mạch.
  • Phòng ngừa hình thành cục máu đông trong phẫu thuật tim mạch.
  • Được sử dụng trong truyền máu làm chất đông máu, khi phẫu thuật hoặc chạy thận nhân tạo.

Cơ chế hoạt động của thuốc Heparin-Belmed

  • Dược lực học:
    • Heparin‑Belmed chứa heparin natri, hoạt chất chính có khả năng liên kết với antithrombin III, tạo phức hợp làm thay đổi cấu trúc của antithrombin. Heparin không có tác dụng thủy phân fibrin (tiêu fibrin), nên không làm tan cục máu đông đã tồn tại.
    • Sau khi tiêm Heparin‑Belmed đường tĩnh mạch hoặc dưới da, heparin hoạt động gần như ngay lập tức, giúp trì hoãn hoặc ngăn chặn sự lan rộng của huyết khối. Dạng này không hấp thu qua đường tiêu hóa nên phải dùng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da để đạt nồng độ tối ưu trong máu.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Heparin‑Belmed không hấp thu qua đường tiêu hóa nên chỉ sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Sau khi tiêm tĩnh mạch, tác dụng chống đông máu khởi phát gần như ngay lập tức; trong khi đó, nếu tiêm dưới da, thời gian bắt đầu tác dụng thường dao động trong khoảng 2 đến 4 giờ tùy từng bệnh nhân.
    • Phân bố: Heparin phân bố chủ yếu trong huyết tương nhờ liên kết với các protein như antithrombin III và lipoprotein. Thuốc không qua được hàng rào nhau thai và không bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy phạm vi tác động của nó chủ yếu giới hạn trong hệ tuần hoàn.
    • Chuyển hóa: Hoạt chất heparin được chuyển hóa tại gan và hệ thống đại thực bào thông qua các phản ứng sinh học không phụ thuộc enzym chuyên biệt. Mức độ chuyển hóa có thể thay đổi tùy theo tình trạng chuyển hóa và chức năng cơ quan của người dùng.
    • Thải trừ: Phần lớn thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng đã chuyển hóa. Khi sử dụng liều cao, có thể có tới một nửa lượng thuốc bị bài tiết ở dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải trung bình từ 1 đến 2 giờ và có thể kéo dài hơn ở người suy gan, suy thận, hoặc rút ngắn trong trường hợp huyết động thay đổi như nghẽn mạch phổi.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Heparin-Belmed an toàn

  • Liều dùng trên người trưởng thành:
    • Phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật: tiêm dưới da 5000IU 2 tiếng trước khi phẫu thuật. Sau 24h tiếp theo tiêm 2-3 lần 5000IU mỗi lần, tới khi người bệnh đi lại được. Tiêm ít nhất 1 tuần sau phẫu thuật.
    • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu: tiêm tĩnh mạch 5000IU ở lần đầu tiên.
  • Liều duy trì dựa vào đường dùng thuốc:
    • Truyền nhỏ giọt: tiêm 1000 - 2000IU/giờ.
    • Tiêm tĩnh mạch: 50000 - 10000IU/4 giờ.
    • Tiêm dưới da sâu: 25000IU, ngày tiêm 2 lần cách nhau 12 giờ trong vòng 2 ngày. Sau đó 125000IU, ngày tiêm 2 lần cách nhau 12 giờ, trong vòng 3 ngày. Sau đó là 125000IU/ngày/lần trong 2 ngày.
    • Tiêm truyền liên tục: ban đầu tiêm 50 - 100IU/kg, sau đó 15 - 25IU/kg/giờ. Điều trị trong vòng 7 - 10 ngày.
    • Tiêm dưới da liều nhỏ: 5000IU mỗi lần, 2 - 3 lần/ngày.
  • Dùng đường tuần hoàn ngoài cơ thể tiêm liều 140 - 4000IU/kg.
  • Dùng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo: tiêm tĩnh mạch lần đầu 10000IU, sau đó thêm giữa quá trình 30000 - 50000IU.
  • Liều dùng cho trẻ em: truyền tĩnh mạch 700 - 800IU/kg.
  • Người cao tuổi: cần giảm liều.

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Tác dụng khởi phát nhanh: Sau khi tiêm tĩnh mạch, Heparin‑Belmed có thể kéo dài thời gian đông máu trong vòng 30–60 giây. Nếu dùng dưới da, tác dụng thường xuất hiện sau 1–2 giờ.
  • Cần sử dụng liên tục: Trong điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi hoặc phòng ngừa cục máu đông sau phẫu thuật, Heparin‑Belmed thường được dùng kéo dài từ vài ngày đến hơn một tuần, kèm theo theo dõi aPTT để điều chỉnh liều.

Tác dụng phụ cần biết

  • Dị ứng: mẩn ngứa, mày đay, ban da, sốt,....
  • Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy,...
  • Giảm tiểu cầu.
  • Dùng thuốc trong thời gian dài có thể gây loãng xương, men gan tăng,...
  • Chảy máu đường tiêu hóa.

Những lưu ý quan trọng

  • Theo dõi sát số lượng tiểu cầu trong suốt thời gian điều trị bằng Heparin‑Belmed để phát hiện sớm nguy cơ giảm tiểu cầu do thuốc, đặc biệt trong những ngày đầu sử dụng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi cần được cân nhắc kỹ trước khi dùng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
  • Người có nguy cơ chảy máu cao như bệnh nhân loét dạ dày, rối loạn đông máu hoặc mới phẫu thuật nên được đánh giá nguy cơ trước khi sử dụng Heparin‑Belmed để hạn chế biến chứng.
  • Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng thuốc khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ và cần được giám sát y tế chặt chẽ do nguy cơ loãng xương, chảy máu hoặc giảm tiểu cầu trong thai kỳ.
  • Phụ nữ đang cho con bú có thể sử dụng thuốc nếu có chỉ dẫn từ cán bộ y tế, vì heparin không bài tiết qua sữa mẹ với hàm lượng đáng kể.

Giá thuốc Heparin-Belmed và nơi bán uy tín

  • Giá của Heparin-Belmed có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu – nhược điểm của thuốc Heparin-Belmed

  • Ưu điểm: 
    • Sinh khả dụng gần như hoàn toàn nhờ sử dụng qua đường tiêm truyền, đảm bảo kiểm soát nồng độ thuốc ổn định, không bị ảnh hưởng bởi hấp thu đường tiêu hóa.
    • Phạm vi ứng dụng lâm sàng rộng: thường được dùng trong điều trị và dự phòng thuyên tắc tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, hỗ trợ khi lọc máu, chạy ECMO, phẫu thuật tim, và điều trị rối loạn nhịp như rung nhĩ.
    • Có tài liệu nghiên cứu đề cập đến vai trò tiềm năng trong việc ức chế sự xâm lấn của tế bào ung thư, thông qua ảnh hưởng đến kết dính nội mô và hệ miễn dịch, mặc dù chưa được áp dụng rộng rãi trong điều trị ung thư.
    • Sản phẩm được sản xuất bởi Belmedpreparaty RUE, một đơn vị dược phẩm có bề dày lịch sử tại Belarus, với hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nhược điểm: 
    • Nguy cơ gây xuất huyết cao, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa hoặc nội sọ nếu không được theo dõi sát chỉ số đông máu.
    • Yêu cầu giám sát chặt chẽ bằng xét nghiệm aPTT hoặc ACT trong suốt quá trình điều trị, khác với các dạng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) ít cần theo dõi hơn.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Heparin-Belmed không?

  • Heparin‑Belmed nên được sử dụng cho bệnh nhân nhập viện đang phải trải qua phẫu thuật lớn, liệu pháp lọc máu hoặc đặt catheter trung tâm khi nguy cơ đông máu cao và cần kiểm soát nhanh tình trạng đông máu theo chỉ dẫn y tế.
  • Ưu tiên dùng cho những người có chức năng thận giảm hoặc cân nặng cực thấp, vì heparin không phân đoạn không phụ thuộc nhiều vào sự thải trừ qua thận so với heparin phân đoạn nhỏ hơn.

Sản phẩm tương tự

  • Một lựa chọn thay thế đáng cân nhắc cho Heparin‑Belmed là Gemapaxane 4000 IU do Italfarmaco sản xuất, một dạng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) sử dụng chính trong dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi ở bệnh nhân phẫu thuật hoặc nằm lâu. Cả hai thuốc đều có cùng cơ chế thông qua việc liên kết với antithrombin III để ức chế yếu tố Xa và IIa, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.  Tùy theo mục tiêu điều trị-cấp cứu, giữa hai sản phẩm này đều có thể được cân nhắc thay thế lẫn nhau trong từng tình huống cụ thể.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ