Nacofen DT - Nabumeton 1000mg Hamedi
Liên hệ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110247723
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Video
Giới thiệu thuốc Nacofen DT
- Nacofen DT là thuốc viên nén phân tán chứa hoạt chất Nabumeton 1000 mg, được sản xuất bởi Dược Vật tư y tế Hà Nam. Nacofen DT hướng đến những người mắc các bệnh viêm khớp (thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp) hoặc cần giảm sưng – đau khớp mức độ từ vừa đến nặng. Viên phân tán cho phép thuốc rã nhanh trong nước, giúp hấp thu nhanh hơn và thuận tiện hơn cho người khó nuốt viên thông thường. Nacofen DT có ưu điểm trong việc duy trì tác dụng kéo dài nhờ chuyển hóa trong gan thành chất có hoạt tính ức chế enzyme COX, từ đó giúp giảm cảm giác khó chịu ở khớp trong thời gian dài hơn.
Thuốc Nacofen DT dùng để làm gì?
- Điều trị các triệu chứng kéo dài của:
- Viêm khớp mạn tính, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp.
- Thoái hóa và đau khớp đặc biệt là viêm khớp hông và thoái hóa khớp gối.
- Điều trị triệu chứng ngắn hạn của viêm xương khớp cấp tính.
- Thuốc được chỉ định ở người lớn và trẻ em trên 15 tuổi.
Cơ chế hoạt động của thuốc Nacofen DT
- Dược lực học:
- Nabumeton là tiền chất, khi vào cơ thể được chuyển hóa tại gan thành chất 6-MNA. Chất này ức chế men cyclooxygenase, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm.
- Quá trình ức chế prostaglandin giúp hạn chế sự nhạy cảm của sợi thần kinh ngoại biên, qua đó làm giảm cảm giác đau trong các bệnh lý xương khớp.
- Việc giảm prostaglandin còn ảnh hưởng đến trung tâm điều nhiệt ở não, hỗ trợ hạ thân nhiệt khi có tình trạng sốt do viêm.
- Nabumeton và chất chuyển hóa 6-MNA cũng có tác động lên sự kết dính tiểu cầu, từ đó làm giảm phần nào quá trình kết tập, dù không mạnh bằng thuốc chống kết tập chuyên biệt.
- Dược động học:
- Hấp thu: Nabumeton được hấp thu tốt qua đường uống với sinh khả dụng khoảng 80%. Sau khi vào cơ thể, thuốc nhanh chóng trải qua chuyển hóa tại gan thành chất có hoạt tính 6-MNA. Nồng độ 6-MNA trong huyết tương thường đạt mức tối đa sau khoảng 6 giờ và nồng độ ổn định thường thấy sau 4–7 ngày dùng liều lặp lại. Thức ăn hoặc một số thuốc thông thường không ảnh hưởng rõ rệt đến quá trình hấp thu, nhưng dùng cùng sữa có thể làm tăng hấp thu.
- Phân bố: 6-MNA có thời gian bán thải kéo dài từ 20–24 giờ và liên kết mạnh với protein huyết tương gần như tuyệt đối. Hoạt chất này có khả năng đi vào dịch khớp, đạt nồng độ cao tại vị trí viêm và có thể qua nhau thai cũng như được bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Nabumeton gần như không tồn tại ở dạng nguyên gốc trong huyết tương, mà được chuyển hóa gần như hoàn toàn thành 6-MNA. Ngoài ra, còn xuất hiện một số chất chuyển hóa phụ nhưng với tỷ lệ nhỏ. Ở người suy gan, sự đạt đỉnh nồng độ 6-MNA trong huyết tương có xu hướng chậm hơn so với người bình thường.
- Thải trừ: Khoảng 80% thuốc được đào thải qua đường tiết niệu dưới dạng liên hợp, trong khi chỉ khoảng 2% 6-MNA được thải trừ ở dạng không đổi.
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn
- Người lớn
- Sự xuất hiện của các tác dụng không mong muốn có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Liều dùng: 1-2 viên/ngày, chia 1-2 lần, tùy theo đáp ứng lâm sàng.
- Không dùng quá 2 viên/ngày.
- Người cao tuổi
- Do nồng độ thuốc trong máu có thể tăng ở những đối tượng này, không nên dùng quá 1 viên/ngày.
- Bệnh nhân suy thận
- Trong trường hợp độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút (suy thận nặng), không sử dụng thuốc này.
- Nếu độ thanh thải creatinin > 30 ml/phút, không cần hiệu chỉnh liều, nhưng nên bắt đầu điều trị với liều thấp nhất và tăng dần tùy theo đáp ứng trên từng bệnh nhân. Cần chú ý theo dõi các đáp ứng trên đối tượng, đặc biệt bệnh nhân cao tuổi.
- Trẻ em
- Trong trường hợp không có đủ dữ liệu, không nên dùng thuốc này cho trẻ dưới 15 tuổi.
Đánh giá hiệu quả thực tế
- Ở bệnh nhân viêm khớp, nhiều nghiên cứu lâm sàng ghi nhận tình trạng đau và sưng khớp giảm đáng kể sau một thời gian sử dụng, mức độ cải thiện được đánh giá tương đương với một số thuốc cùng nhóm.
- Cảm giác cải thiện thường xuất hiện khá sớm, đa phần người bệnh bắt đầu nhận thấy giảm khó chịu trong vòng một tuần đầu, với nhiều trường hợp có cải thiện rõ rệt từ ngày thứ năm.
- Khi dùng liều duy trì, người bệnh được ghi nhận duy trì mức cải thiện ổn định trong nhiều tuần đến nhiều tháng, hỗ trợ kiểm soát triệu chứng dài hạn.
Tác dụng phụ cần biết
- Rối loạn máu và hệ thống bạch huyết
- Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu.
- Không rõ tần suất: Thiếu máu (bao gồm thiếu máu bất sản và thiếu máu tán huyết), giảm bạch cầu.
- Rối loạn hệ thống miễn dịch
- Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ.
- Rối loạn tâm thần
- Ít gặp: Lú lẫn, lo lắng, mất ngủ.
- Không rõ tần suất: Ảo giác.
- Rối loạn hệ thần kinh
- Ít gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, dị cảm.
- Không rõ tần suất: Viêm màng não vô khuẩn (đặc biệt ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn tự miễn dịch với các triệu chứng như lupus ban đỏ hệ thống, rối loạn mô liên kết hỗn hợp với các triệu chứng như cứng cổ, đau đầu, buồn nôn, nôn, sốt hoặc mất phương hướng.
- Rối loạn mắt
- Ít gặp: Rối loạn thị giác, rối loạn mắt.
- Rối loạn tai và tiền đình
- Thường gặp: Ù tai, rối loạn thính giác.
- Rối loạn tim mạch
- Thường gặp: Tăng huyết áp.
- Không rõ tần suất: Suy tim đã được báo cáo liên quan đến điều trị bằng NSAIDs.
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực, trung thất
- Ít gặp: Khó thở, rối loạn hô hấp, chảy máu cam.
- Rất hiếm gặp: Viêm phổi kẽ.
- Rối loạn tiêu hóa (#)
- Thường gặp: Tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, viêm dạ dày, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi.
- Ít gặp: Loét tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa, phân đen, nôn mửa, viêm miệng, khô miệng.
- Rối loạn gan mật
- Ít gặp: Tăng men gan.
- Rất hiếm gặp: Suy gan, viêm gan, vàng da.
- Rối loạn da và mô dưới da
- Thường gặp: Phát ban, ngứa.
- Ít gặp: Nhạy cảm với ánh sáng, mày đay, đổ mồ hôi.
- Rất hiếm gặp: Phản ứng dạng bọng nước bao gồm hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, ban đỏ đa dạng, phù mạch, rối loạn chuyển hóa giả porphyrin, rụng tóc.
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết
- Ít gặp: Bệnh về cơ.
- Rối loạn thận và đường tiết niệu
- Ít gặp: Bệnh đường tiết niệu.
- Rất hiếm gặp: Suy thận, hội chứng thận hư.
- Rối loạn sinh sản và rối loạn vú
- Rất hiếm gặp: Rong kinh.
- Rối loạn chung và tình trạng cơ địa
- Thường gặp: Phù nề.
- Ít gặp: Mệt mỏi, suy nhược.
Những lưu ý quan trọng
- Thuốc thuộc nhóm NSAID có thể che mờ những dấu hiệu viêm nhiễm như sốt, đau hoặc sưng, vì vậy cần thận trọng khi theo dõi tình trạng bệnh trong quá trình dùng thuốc.
- Một số trường hợp ghi nhận mờ mắt hoặc giảm thị lực khi điều trị bằng nabumeton; người bệnh gặp biểu hiện bất thường về thị giác nên được kiểm tra chuyên khoa mắt.
- Ở bệnh nhân mắc lupus ban đỏ hệ thống hoặc rối loạn mô liên kết hỗn hợp, việc dùng nabumeton có thể làm tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn.
- Cũng như các thuốc chống viêm không steroid khác, đã có báo cáo về tình trạng rối loạn chức năng gan, vàng da hoặc hiếm gặp hơn là suy gan; nếu có dấu hiệu bất thường về gan cần ngừng thuốc và kiểm tra y khoa kịp thời.
- Mỗi liều Nacofen DT chứa khoảng 1,5 mg natri, tương đương dưới 1 mmol natri, nên được phân loại là “không chứa natri”.
Giá thuốc Nacofen DT và nơi bán uy tín
- Giá của Nacofen DT có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.
Ưu - nhược điểm của thuốc Nacofen DT
- Ưu điểm
- Dạng viên nén phân tán giúp dễ sử dụng cho người gặp khó khăn khi nuốt viên nén thông thường, đồng thời hỗ trợ hấp thu ổn định hơn.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty CP Dược Vật tư y tế Hà Nam – một đơn vị trong nước có uy tín, giúp việc tiếp cận và phân phối sản phẩm thuận lợi hơn so với thuốc nhập khẩu.
- Nhược điểm
- Dữ liệu về độ an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú còn hạn chế, chưa có bằng chứng chắc chắn để khẳng định mức độ phù hợp cho nhóm đối tượng này.
Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Nacofen DT không?
- Nacofen DT thường được lựa chọn cho bệnh nhân viêm xương khớp, thoái hóa khớp hoặc viêm khớp dạng thấp, khi cần kiểm soát tình trạng sưng đau kéo dài và duy trì khả năng vận động.
- Trong những trường hợp đau cấp hoặc cơn đau bùng phát, thuốc có thể hỗ trợ giảm nhanh triệu chứng, giúp người bệnh cải thiện sinh hoạt hàng ngày.
- Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần cân nhắc kỹ ở nhóm đối tượng có bệnh lý gan, thận, tim mạch hoặc phụ nữ mang thai và cho con bú, bởi dữ liệu an toàn cho những nhóm này chưa đầy đủ.
Sản phẩm tương tự
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này