Justone 30 Mg/5 ml - Ambroxol Medcen

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-09-02 16:52:06

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100153400
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 75ml, Hộp 1 chai x 90ml, kèm cốc đong bằng nhựa
Hạn dùng:
30 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Dung dịch uống

Video

Giới thiệu thuốc Justone 30 Mg/5 ml

  • Justone 30 Mg/5 ml là dung dịch uống chứa Ambroxol hydrochlorid, do Medcen sản xuất tại Việt Nam. Đây là dạng thuốc có khả năng làm lỏng chất nhầy ở đường hô hấp, giúp thúc đẩy quá trình tống đờm ra ngoài dễ hơn. Nhóm đối tượng sử dụng gồm người lớn và trẻ em khi có biểu hiện ho có đờm, cảm giác nghẹt cổ họng và đờm đặc quánh. Dạng dung dịch uống của Justone 30 Mg/5 ml thuận tiện trong việc chia liều nhỏ, phân bố đều và dễ nuốt, giúp tiếp xúc tốt với niêm mạc họng. Khi dùng, thuốc có thể cho phép điều chỉnh liều linh hoạt và phối hợp theo từng giai đoạn bệnh để giảm mức độ đờm mà không gây áp lực lớn lên hệ tiêu hóa.

Thuốc Justone 30 Mg/5 ml dùng để làm gì?

  • Điều trị các bệnh về đường hô hấp cấp và mãn tính có kèm tăng tiết dịch phế quản bất thường, nhất là trong đợt cấp viêm phế quản mạn tính, viêm phế quản dạng hen hoặc hen phế quản.
  • Dùng cho các bệnh nhân hậu phẫu thuật và cấp cứu để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra ở phổi.
  • Điều trị tình trạng rối loạn bài tiết đờm ở họng, phế quản và mũi.

Cơ chế hoạt động của thuốc Justone 30 Mg/5 ml

  • Dược lực học:
    • Ambroxol tác động bằng cách làm giảm độ nhớt chất nhầy và phá vỡ liên kết giữa các thành phần glycoprotein, từ đó giúp chất đờm trở nên lỏng hơn để dễ di chuyển.
    • Hoạt chất này kích thích chuyển động lông mao trong niêm mạc phế quản, làm tăng tần số đập lông mao nên hỗ trợ đưa đờm lên cao để dễ ho ra ngoài.
    • Ambroxol còn thúc đẩy các tế bào type II trong phổi sản xuất hoặc điều chỉnh chất diện hoạt (surfactant), giúp đờm ít bám vào thành khí quản và cải thiện sự tiếp xúc của khí.
    • Trong các nghiên cứu, ambroxol cho thấy khả năng kháng viêm thông qua ức chế các cytokine viêm và hoạt tính chống oxy hóa, giúp giảm tổn thương mô do stress oxy hóa.
    • Ngoài ra, ambroxol có tác dụng gây tê cục bộ thông qua chặn các kênh natri màng tế bào, góp phần làm giảm cảm giác kích ứng tại họng trong khi ho.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Ambroxol được hấp thu nhanh sau khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 0,5 đến 3 giờ. Sinh khả dụng toàn thân được ghi nhận khoảng 70-80 %.
    • Phân bố: Sau khi hấp thu, hoạt chất phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt tập trung cao ở phổi. Tỉ lệ gắn với protein huyết tương xấp xỉ 90 % và thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 7 đến 12 giờ.
    • Chuyển hóa: Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua các phản ứng oxy hóa và liên hợp, tạo thành những chất chuyển hóa như dibromoanthranilic acid và các dạng liên hợp glucuronid.
    • Thải trừ: Khoảng 83 % liều dùng được bài tiết qua thận, trong đó một phần nhỏ dưới dạng chất mẹ không đổi, còn lại ở dạng chất chuyển hóa.

Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn

  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 30 - 60 mg/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em 5 -10 tuổi: 30 mg/lần, ngày 2 lần.

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Trong các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên, người sử dụng dạng ambroxol hít (liều lồng khí dung) cho thấy giảm điểm đánh giá đặc tính đờm (sputum trait score) sớm hơn so với nhóm giả dược, tức là đờm trở nên lỏng và dễ tống hơn trong vòng vài ngày điều trị.
  • Nghiên cứu cũng ghi nhận rằng từ ngày thứ 3 trở đi, điểm ho và khó đờm của nhóm dùng ambroxol thấp hơn đáng kể so với nhóm giả dược, cho thấy cải thiện triệu chứng hô hấp rõ rệt sau vài ngày dùng thuốc.
  • Ở bệnh nhân nhi với nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, ambroxol dạng hít đã cho thấy giảm độ “dính” của đờm và giảm điểm ho từ ngày đầu tiên sử dụng so với nhóm không dùng thuốc, tạo điều kiện thuận lợi để tống đờm ra ngoài.

Tác dụng phụ cần biết

  • Thường gặp, ADR >1/100
    • Hệ tiêu hóa: Tai biến nhẹ.
  • Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
    • Hệ miễn dịch: Dị ứng, chủ yếu phát ban.
  • Hiếm gặp, ADR < 1/1000
    • Hệ miễn dịch: Phản ứng kiểu phản vệ cấp tính, nặng, nhưng chưa chắc chắn là có liên quan đến ambroxol, miệng khô và tăng các transaminase.

Những lưu ý quan trọng

  • Người có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc từng ho ra máu cần đặc biệt thận trọng, vì thuốc có thể làm tan cục đông fibrin và gây tái xuất huyết.
  • Thuốc thường được chỉ định dùng trong một đợt ngắn, nếu triệu chứng không cải thiện thì cần thăm khám lại để có hướng xử trí phù hợp hơn.
  • Những bệnh nhân mắc rối loạn dung nạp galactose, thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc gặp tình trạng kém hấp thu glucose – galactose không nên sử dụng sản phẩm này.

Giá thuốc Justone 30 Mg/5 ml và nơi bán uy tín

  • Giá của Justone 30 Mg/5 ml có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu - nhược điểm của thuốc Justone 30 Mg/5 ml

  • Ưu điểm
    • Thuốc có dạng dung dịch uống, dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, đặc biệt thuận tiện khi cần chia liều linh hoạt.
    • Ambroxol hydrochlorid có khả năng làm loãng dịch tiết phế quản nhanh, hỗ trợ cải thiện tình trạng đờm đặc quánh tốt hơn một số thuốc cùng nhóm.
    • Một số nghiên cứu cho thấy ambroxol có thêm tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, điều này giúp tạo khác biệt so với các thuốc long đờm thông thường như acetylcystein.
    • Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Medcen – một đơn vị dược phẩm trong nước đã tham gia nhiều gói thầu bệnh viện, đảm bảo uy tín và tính sẵn có.
  • Nhược điểm
    • Một số bệnh nhân có thể gặp khó chịu tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, ợ nóng, tương tự các thuốc tiêu nhầy khác.
    • Dữ liệu về mức độ an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú còn hạn chế, do đó cần thận trọng khi chỉ định cho nhóm đối tượng này.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Justone 30 Mg/5 ml không?

  • Justone 30 Mg/5 ml phù hợp cho người có ho có đờm đặc, đờm khó tống xuất, khi cần hỗ trợ làm lỏng dịch tiết và giảm triệu chứng nghẹt đờm.
  • Với những cá nhân mắc các bệnh hô hấp cấp hoặc tái phát như viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp dưới có nhiều đờm, việc sử dụng Ambroxol có thể giúp cải thiện khả năng khạc đờm sau vài ngày dùng.
  • Đối tượng trẻ em từ 0–12 tuổi trong nhiều nghiên cứu đã được xem xét và Ambroxol được dùng trong các bệnh hô hấp mãn và cấp với độ dung nạp tốt hơn so với nhiều thuốc mucolytic khác.
  • Nhưng nếu bệnh nhân có tiền sử loét tiêu hóa, ho ra máu hoặc rối loạn hấp thu galactose/glucose, nên cân nhắc kỹ và chỉ dùng khi có chỉ định y tế, vì thuốc có thể kích thích tái xuất huyết hoặc không phù hợp với những rối loạn chuyển hóa.

Sản phẩm tương tự

  • Một số thuốc khác chứa Ambroxol HCl như Ambroxol HCl Tablets 30 hay Abrocto có thể được xem là lựa chọn thay thế cho Justone 30 Mg/5 ml bởi vì cả ba đều sử dụng cùng hoạt chất Ambroxol Tuy nhiên, khi chuyển sang bất kỳ dạng bào chế nào, cần xem xét liều tương đương, khả năng hấp thu, tá dược và tương tác thuốc trước khi thay đổi.

 


Câu hỏi thường gặp

Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng toàn diện về việc sử dụng Ambroxol trong thai kỳ hoặc giai đoạn cho con bú. Một số nghiên cứu ghi nhận thuốc có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng. Do đó, chỉ nên dùng Justone 30 Mg/5 ml cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ