Itamecetyl 300 - Acetylcystein Medlac Pharma Italy

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-09 23:07:38

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110114325
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 5 ống x 3ml; Hộp 10 ống x 3ml
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền

Video

Giới thiệu thuốc Itamecetyl 300

  • Itamecetyl 300 là thuốc được sản xuất bởi Medlac Pharma Italy, chứa hoạt chất Acetylcystein – một dẫn xuất của amino acid cystein, thường dùng trong điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm đặc hoặc ngộ độc paracetamol. Thuốc được bào chế dạng bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, giúp hoạt chất được hấp thu trực tiếp vào máu, mang lại khả năng làm loãng và loại bỏ đờm nhanh hơn so với dạng uống. Itamecetyl 300 thích hợp cho bệnh nhân không thể dùng thuốc qua đường tiêu hóa, người bệnh nặng hoặc đang điều trị nội trú. Ngoài ra, dạng tiêm giúp kiểm soát nồng độ thuốc ổn định, thuận tiện cho bác sĩ điều chỉnh liều phù hợp theo tình trạng lâm sàng.

Thuốc Itamecetyl 300 dùng để làm gì?

  • Điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm đặc khó khạc như viêm phế quản, viêm phổi, khí phế thũng hoặc hen phế quản.
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Giảm độc tính gan trong trường hợp ngộ độc paracetamol cấp tính, khi sử dụng sớm có thể hạn chế tổn thương gan.
  • Giúp cải thiện khả năng thông thoáng đường thở, hỗ trợ quá trình hồi phục ở bệnh nhân hậu phẫu.

Cơ chế hoạt động của thuốc Itamecetyl 300

  • Dược lực học:
    • Acetylcystein trong Itamecetyl 300 hoạt động bằng cách cắt đứt cầu nối disulfide trong cấu trúc của chất nhầy, giúp giảm độ đặc và tăng tính lưu động của đờm. Điều này giúp làm thông thoáng đường hô hấp và hỗ trợ tống xuất dịch tiết ra ngoài dễ dàng hơn. Ngoài ra, hoạt chất còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh nhờ khả năng tăng tổng hợp glutathione – một chất giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do các chất độc hại, đặc biệt là paracetamol.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: thuốc được hấp thu hoàn toàn khi tiêm tĩnh mạch, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau vài phút.
    • Phân bố: phân bố nhanh vào gan, phổi, thận và mô niêm mạc đường hô hấp, nơi cần tác động làm loãng đờm.
    • Chuyển hóa: chủ yếu ở gan thành cystein và các chất chuyển hóa lưu huỳnh có hoạt tính sinh học.
    • Thải trừ: khoảng 30% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc chất chuyển hóa sulfat.

Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn

  • Liều thông thường cho người lớn: 300 mg đến 600 mg mỗi lần, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền trong dung dịch thích hợp.
  • Trong ngộ độc paracetamol: liều khởi đầu 150 mg/kg tiêm truyền trong 15 phút đầu, sau đó duy trì bằng truyền tĩnh mạch liên tục theo phác đồ chuẩn.
  • Trẻ em: liều lượng tùy theo cân nặng và mức độ bệnh, do bác sĩ chỉ định.

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Trong điều trị viêm phế quản cấp, người bệnh thường nhận thấy tình trạng ho có đờm cải thiện rõ rệt sau 2–3 ngày truyền thuốc.
  • Ở bệnh nhân ngộ độc paracetamol, việc dùng Itamecetyl 300 sớm trong 8–10 giờ đầu giúp hạn chế tổn thương tế bào gan.
  • Thuốc cho thấy khả năng làm loãng đờm nhanh, hỗ trợ quá trình hồi phục hô hấp tốt hơn ở người bệnh nặng.

Tác dụng phụ cần biết

  • Có thể xuất hiện buồn nôn, nôn nhẹ hoặc cảm giác khó chịu ở dạ dày.
  • Một số trường hợp ghi nhận phát ban, ngứa, hoặc phản ứng dị ứng da.
  • Khi tiêm truyền nhanh có thể gây hạ huyết áp thoáng qua hoặc khó thở nhẹ.
  • Hiếm gặp phản ứng phản vệ, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng thuốc.

Những lưu ý quan trọng

  • Không trộn thuốc với kháng sinh hoặc dung dịch oxy hóa mạnh trong cùng dây truyền.
  • Cần kiểm tra chức năng gan và thận ở bệnh nhân điều trị dài ngày.
  • Tránh dùng cho người bị loét dạ dày tiến triển hoặc hen phế quản chưa kiểm soát.
  • Theo dõi phản ứng dị ứng, đặc biệt trong những phút đầu truyền thuốc.

Giá thuốc Itamecetyl 300 và nơi bán uy tín

  • Giá của Itamecetyl 300 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu - nhược điểm của thuốc Itamecetyl 300

  • Ưu điểm
    • Dạng bột pha tiêm/truyền giúp thuốc được hấp thu trực tiếp, cho tác dụng nhanh và ổn định hơn dạng uống, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân đang điều trị nội trú.
    • Acetylcystein có khả năng làm loãng đờm mạnh, giúp thông thoáng đường thở, hỗ trợ quá trình hồi phục hô hấp.
    • Thuốc được Medlac Pharma Italy sản xuất – đơn vị có tiêu chuẩn GMP châu Âu, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết cao.
    • Ngoài công dụng làm loãng đờm, thuốc còn được dùng trong ngộ độc paracetamol, giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương hóa chất.
  • Nhược điểm
    • Thuốc chỉ dùng trong cơ sở y tế và cần nhân viên chuyên môn thực hiện, không tiện sử dụng tại nhà.
    • Có thể gây phản ứng phụ tại chỗ tiêm hoặc buồn nôn nhẹ khi truyền nhanh.
    • Không thích hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú nếu không có chỉ định đặc biệt.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Itamecetyl 300 không?

  • Phù hợp cho bệnh nhân bị bệnh hô hấp cấp hoặc mạn tính có đờm đặc, khó khạc, cần hỗ trợ loại bỏ dịch tiết nhanh.
  • Là lựa chọn hữu ích trong ngộ độc paracetamol, giúp bảo vệ tế bào gan khi được dùng sớm theo hướng dẫn y khoa.
  • Thích hợp cho bệnh nhân điều trị nội trú, đặc biệt khi không thể dùng thuốc qua đường uống do nôn, viêm dạ dày hoặc hậu phẫu.

Sản phẩm tương tự

  • Một số thuốc có tác dụng tương tự Itamecetyl 300, giúp hỗ trợ làm loãng đờm, cải thiện hô hấp và bảo vệ gan trong ngộ độc paracetamol, đang được cập nhật. Để biết sản phẩm thay thế phù hợp với tình trạng cụ thể, người dùng có thể liên hệ Xuongkhoptap để được hướng dẫn chi tiết về thuốc, liều dùng và phác đồ điều trị bệnh lý hô hấp hoặc ngộ độc gan.

Câu hỏi thường gặp

Thuốc có thể được dùng hàng ngày trong suốt liệu trình điều trị, tùy tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Việc điều chỉnh liều cần có hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ