Isavent - Cefoperazon 1g Amvi Pharm

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-09 22:57:21

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110311124
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ
Hạn dùng:
24 tháng
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền

Video

Giới thiệu thuốc Isavent

  • Isavent là thuốc kháng sinh do Dược phẩm Am Vi sản xuất, chứa cefoperazon natri 1 g dưới dạng bột pha tiêm qua tĩnh mạch hoặc bắp. Thuốc này được thiết kế để xử lý các nhiễm khuẩn từ vi khuẩn nhạy cảm thuộc cả nhóm Gram âm và Gram dương, kể cả những chủng kháng với các kháng sinh beta-lactam khác. Vì dạng tiêm truyền, Isavent cho phép đạt nồng độ thuốc cao nhanh chóng tại vùng nhiễm khuẩn, hỗ trợ kiểm soát vi sinh vật hiệu quả hơn so với đường uống. Đối tượng sử dụng bao gồm người bị nhiễm khuẩn nặng (đường hô hấp, ổ bụng, máu, mô mềm) mà cần liệu pháp kháng sinh tác dụng mạnh. 

Thuốc Isavent dùng để làm gì?

  • Isavent được chỉ định trong các trường hợp:
    • Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang.
    • Dùng cho nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm đường mật, viêm phúc mạc.
    • Hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục và nhiễm khuẩn huyết.
    • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật hoặc can thiệp ngoại khoa lớn.

Cơ chế hoạt động của thuốc Isavent

  • Dược lực học:
    • Cefoperazon liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs) trong thành vi khuẩn, làm ức chế giai đoạn cuối tổng hợp peptidoglycan, khiến thành tế bào yếu đi và dẫn tới ly giải vi khuẩn.
    • Là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, cefoperazon gây chết vi khuẩn bằng cách phá vỡ cấu trúc thành tế bào mà khi vi khuẩn còn phát triển và phân chia sẽ rất nhạy cảm.
    • Hoạt chất giữ được khả năng chống lại nhiều chủng Gram âm nhờ tính bền với các enzyme beta-lactamase mà vi khuẩn Gram âm tiết ra.
    • Cefoperazon vẫn giữ tác dụng ở một số vi khuẩn Gram dương, đồng thời thường có khả năng kháng lại các vi khuẩn đã kháng các kháng sinh beta-lactam khác.
    • Do thuốc hướng tác động vào vi khuẩn chứ không tác động trực tiếp tế bào người, nên tác dụng lên cơ quan chủ yếu là gián tiếp thông qua việc giảm tải vi khuẩn; tuy nhiên việc dùng thuốc có thể ảnh hưởng tới hệ đông máu vì một số cephalosporin như cefoperazon có thể làm giảm prothrombin.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Cefoperazon trong Isavent không thể hấp thu qua đường tiêu hóa nên được dùng bằng đường tiêm, thường là tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Khi tiêm bắp liều 1 g đến 2 g, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 65–97 µg/mL sau 1–2 giờ. Trong khi đó, tiêm tĩnh mạch giúp đạt nồng độ đỉnh cao hơn gấp khoảng hai đến ba lần chỉ sau 15–20 phút, cho phép thuốc nhanh chóng khuếch tán đến vùng nhiễm khuẩn.
    • Phân bố: Sau khi vào máu, cefoperazon gắn mạnh với protein huyết tương ở mức 82–93%, giúp kéo dài thời gian tồn tại trong cơ thể. Thuốc phân bố rộng rãi đến các mô và dịch cơ thể, với thể tích phân bố biểu kiến ở người lớn khỏe mạnh khoảng 10–13 lít. Cefoperazon ít thấm vào dịch não tủy khi màng não bình thường nhưng tăng khả năng thấm khi bị viêm, đồng thời có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp.
    • Chuyển hóa: Cefoperazon gần như không bị chuyển hóa trong cơ thể người, phần lớn tồn tại ở dạng không đổi. Một lượng nhỏ sản phẩm phân hủy gọi là cefoperazon A có thể hình thành nhưng có hoạt tính thấp hơn đáng kể và ít được tìm thấy trong cơ thể. Điều này giúp duy trì hoạt tính kháng khuẩn của thuốc trong suốt quá trình điều trị mà không tạo ra các chất chuyển hóa có ý nghĩa lâm sàng.
    • Thải trừ: Phần lớn cefoperazon được thải qua đường mật (khoảng 70–85%) và đạt nồng độ cao trong dịch mật. Phần còn lại được đào thải qua nước tiểu ở dạng không đổi, chiếm khoảng 15–37% liều dùng trong 12–24 giờ. Ở người có rối loạn chức năng gan hoặc tắc mật, thải trừ qua thận tăng lên, cho thấy cơ thể có khả năng bù trừ bằng con đường bài tiết khác.

Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn

  • Người lớn
    • Đối với các nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình, liều thường dùng là 1 - 2 lọ, cứ 12 giờ một lần. 
    • Đối với các nhiễm khuẩn nặng, có thể dùng đến 12 lọ trong 24 giờ, chia làm 2 - 4 liều dùng.
    • Liều dùng ở những bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc tắc mật không được quá 4 lọ trong vòng 24 giờ, người bệnh bị suy cả gan và thận là 2 lọ trong 24 giờ; nếu dùng liều cao hơn, phải theo dõi nồng độ Cefoperazon trong huyết tương. 
    • Người bệnh suy thận có thể sử dụng Cefoperazon với liều thường dùng mà không cần điều chỉnh liều lượng. Nếu có hiện tượng tích lũy thuốc, thì cần giảm liều cho phù hợp. 
    • Điều trị bằng Cefoperazon đối với các bệnh nhiễm khuẩn do Streptococcus tan huyết beta nhóm A cần tiếp tục trong ít nhất 10 ngày để giúp ngăn chặn biến chứng thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận. 
    • Đối với người bệnh đang điều trị thẩm phân máu, cần có phác đồ cho liều sau thẩm phân máu. 
  • Trẻ em
    • Mặc dù tính an toàn của Cefoperazon ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định cụ thể, thuốc được chỉ định tiêm tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh và trẻ em với liều 25 - 100 mg/kg cân nặng cứ 12 giờ một lần. 
    • Do tính chất độc của benzyl alcohol đối với trẻ sơ sinh, không được tiêm bắp cho trẻ sơ sinh các thuốc pha với dung dịch chứa benzyl alcohol (chất kìm khuẩn).

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp nặng, bệnh nhân thường cải thiện rõ triệu chứng sau 3–5 ngày tiêm truyền đều đặn.
  • Ở nhóm viêm màng não, Cefoperazon cho kết quả tốt khi phối hợp với kháng sinh nhóm beta-lactam khác.

Tác dụng phụ cần biết

  • Thường gặp, ADR > 1/100
    • Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin tạm thời, thử nghiệm Coombs dương tính. .
    • Tiêu hóa: Tiêu chảy 
    • Da: Ban da dạng sần. 
  • Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 
    • Toàn thân: Sốt
    • Máu: Giảm bạch cầu trung tính có hồi phục, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu. 
    • Da: mày đay, ngứa.
    • Tại chỗ: Đau tại vị trí tiêm bắp, viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm truyền. 
  • Hiếm gặp, ADR < 1/1000 
    • Thần kinh trung ương: Co giật (với liều cao và suy giảm chức năng thận), đau đầu, bồn chồn. 
    • Máu: Giảm thời gian prothrombin huyết. 
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm đại tràng có màng giả. 
    • Da: Ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson. 
    • Gan: Vàng da tắc mật, AST, ALT tăng nhẹ 
    • Thận: Nhiễm độc thận urê huyết/creatinin tăng, viêm thận kẽ. 
    • Thần kinh cơ và xương: Đau khớp. 
    • Khác: Bệnh huyết thanh, nấm Candida.

Những lưu ý quan trọng

  • Trước khi bắt đầu dùng Isavent, bác sĩ cần truy vấn kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh đối với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác để dự phòng phản ứng đặc biệt nghiêm trọng.
  • Nếu người bệnh từng có phản ứng quá mẫn với kháng sinh nhóm beta-lactam, việc dùng Isavent lần đầu phải thận trọng, người điều trị cần theo dõi sát mọi dấu hiệu sốc phản vệ và có sẵn phương án cấp cứu.
  • Trong trường hợp điều trị kéo dài bằng Isavent, nguy cơ xuất hiện các chủng vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm có thể gia tăng, nên cần giám sát lâm sàng định kỳ.
  • Có ghi nhận viêm đại tràng màng giả do Clostridioides difficile sau khi dùng kháng sinh phổ rộng, vì vậy nếu bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy nặng, cần xem xét chẩn đoán và sử dụng metronidazol hoặc biện pháp phù hợp.
  • Với người bị rối loạn gan hoặc tắc mật, thải trừ cefoperazon qua mật giảm, nửa đời thuốc có thể kéo dài, do đó cần cân nhắc điều chỉnh liều hoặc giám sát chức năng gan khi dùng sản phẩm này.

Giá thuốc Isavent và nơi bán uy tín

  • Giá của Isavent có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu - nhược điểm của thuốc Isavent

  • Ưu điểm
    • Dạng tiêm truyền giúp đưa thuốc trực tiếp vào máu, phù hợp cho bệnh nhân nặng.
    • Phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn gram âm và gram dương.
    • Liều dùng linh hoạt, có thể điều chỉnh phù hợp theo mức độ bệnh.
    • Sản xuất bởi Amvi Pharm – doanh nghiệp dược trong nước đạt chuẩn GMP.
  • Nhược điểm
    • Là thuốc kê đơn, phải được sử dụng dưới giám sát y tế.
    • Có thể gây phản ứng tại chỗ tiêm như đau, đỏ, hoặc sưng nhẹ.
    • Không thích hợp cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh nếu không có chỉ định.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Isavent không?

  • Isavent có thể lựa chọn cho người lớn bị phù, suy tim hoặc tăng huyết áp kháng trị khi các biện pháp khác không đủ mạnh, vì spironolactone mang khả năng giảm lưu lượng dịch và điều hòa huyết áp.
  • Đối tượng có xơ gan mất bù hoặc hội chứng thận kèm giữ dịch mà không đáp ứng với lợi tiểu thông thường cũng có thể hưởng lợi từ Isavent nếu theo dõi chặt chẽ điện giải và chức năng thận.
  • Trường hợp người dùng vốn có rối loạn chuyển hóa kali hoặc chức năng thận suy, cần cân nhắc kỹ và chỉ sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ với xét nghiệm định kỳ.

Sản phẩm tương tự

  • Một số thuốc có tác dụng tương tự Isavent, giúp kiểm soát nhiễm khuẩn nặng và hỗ trợ điều trị các bệnh lý do vi khuẩn nhạy cảm, hiện đang được cập nhật. Để biết sản phẩm thay thế phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể, người dùng có thể liên hệ Xuongkhoptap để được hướng dẫn chi tiết về thuốc, liều dùng và phác đồ điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm và gram dương.

Câu hỏi thường gặp

Isavent có thể được dùng hàng ngày trong thời gian điều trị từ 7–14 ngày, tùy theo mức độ nhiễm khuẩn. Việc sử dụng liên tục cần được giám sát y tế để tránh kháng thuốc.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ