Ifivab 5 - Ivabradin An Thiên Pharma
Liên hệ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110210300
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Video
Giới thiệu thuốc Ifivab 5
- Ifivab 5 là thuốc viên nén chứa hoạt chất Ivabradine do An Thiên Pharma sản xuất, được dùng cho người trưởng thành có nhịp xoang nhanh nhằm làm giảm nhịp tim lúc nghỉ thông qua tác động đến kênh dẫn If ở nút xoang, giúp giảm triệu chứng đau ngực và cải thiện khả năng gắng sức ở người mắc bệnh mạch vành. Thuốc còn được chỉ định phối hợp trong điều trị suy tim mạn tính khi nhịp tim vẫn cao dù đã sử dụng thuốc chẹn beta hoặc khi người bệnh không dung nạp được nhóm thuốc này. Dạng bào chế viên nén đường uống giúp thuốc dễ sử dụng, ổn định nồng độ trong máu và thuận tiện khi dùng đều đặn mỗi ngày. Nhờ cơ chế chọn lọc, Ifivab 5 làm giảm nhịp tim mà ít ảnh hưởng đến sức co bóp cơ tim hoặc dẫn truyền nhĩ-thất so với nhiều thuốc điều trị tim khác
Thuốc Ifivab 5 dùng để làm gì?
- Giảm triệu chứng đau thắt ngực ổn định mạn tính ở người lớn có bệnh mạch vành với nhịp xoang bình thường và nhịp tim lúc nghỉ trên 70 nhịp/phút.
- Hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính độ II đến IV với rối loạn chức năng tâm thu, nhịp xoang bảo tồn và nhịp tim lúc nghỉ cao, dùng phối hợp liệu pháp chuẩn nếu cần.
Cơ chế hoạt động của thuốc Ifivab 5
- Dược lực học:
- Thuốc ức chế chọn lọc dòng If tại nút xoang, làm chậm quá trình khử cực tâm trương và giảm tốc độ phát xung của nút xoang.
- Tác dụng sinh lý là giảm nhịp tim lúc nghỉ, kéo dài thời gian tâm trương giúp tim đổ đầy tốt hơn, giảm tiêu thụ oxy cơ tim, giảm triệu chứng thiếu máu cơ tim và đau thắt ngực, đồng thời ít ảnh hưởng đến dẫn truyền nhĩ-thất hoặc tái cực thất.
- Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng một giờ, sinh khả dụng khoảng 40 %.
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương khoảng 70 %, phân bố rộng ra nhiều mô trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzym CYP3A4 tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Thải trừ: Thải qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 11 giờ, đa số liều dùng được loại bỏ trong vài ngày.
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn
- Liều khởi đầu thường dùng là 5 mg hai lần mỗi ngày, chia sáng và tối.
- Người cao tuổi từ 75 tuổi nên bắt đầu liều thấp hơn, khoảng 2,5 mg hai lần mỗi ngày.
- Sau 2–4 tuần có thể điều chỉnh liều dựa theo nhịp tim; nếu nhịp tim lúc nghỉ giảm dưới 50 nhịp/phút hoặc có dấu hiệu chậm nhịp, cần giảm liều.
- Liều duy trì nằm trong khoảng từ 2,5 đến 7,5 mg hai lần mỗi ngày, tùy vào đáp ứng của từng người bệnh.
Đánh giá hiệu quả thực tế
- Sau vài tuần dùng đều đặn, nhiều người bệnh ghi nhận số cơn đau thắt ngực giảm rõ rệt so với trước khi dùng thuốc.
- Tác dụng giảm nhịp tim và giảm triệu chứng đau ngực thường xuất hiện sau 2–4 tuần điều trị.
- Việc dùng lâu dài giúp ổn định nhịp tim, giảm nhu cầu dùng thuốc cắt cơn và cải thiện khả năng gắng sức.
- Người cao tuổi hoặc có bệnh lý mạch vành kèm suy tim thường nhận thấy giảm nhập viện do cơn đau ngực tái phát.
Tác dụng phụ cần biết
- Giảm nhịp tim lúc nghỉ, đôi khi gây cảm giác chóng mặt hoặc hoa mắt.
- Thị giác nhạy cảm với ánh sáng, nhìn chói khi tiếp xúc ánh sáng mạnh.
- Đau đầu, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa.
- Hiếm gặp: ngoại tâm thu, hạ huyết áp, mệt mỏi, phù nhẹ hoặc phát ban da.
- Cần theo dõi khi có bất kỳ biểu hiện bất thường kéo dài sau khi dùng thuốc.
Những lưu ý quan trọng
- Theo dõi nhịp tim lúc nghỉ thường xuyên, nhất là khi mới bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 vì có thể làm tăng nồng độ Ivabradine trong máu.
- Người suy gan vừa cần giám sát chặt chẽ, tránh dùng ở người suy gan nặng.
- Người cao tuổi nên dùng liều khởi đầu thấp để hạn chế nguy cơ chậm nhịp.
Giá thuốc Ifivab 5 và nơi bán uy tín
- Giá của Ifivab 5 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.
Ưu - nhược điểm của thuốc Ifivab 5
- Ưu điểm
- Tác động chọn lọc vào nút xoang, giúp giảm nhịp tim mà ít ảnh hưởng đến sức co bóp cơ tim hoặc dẫn truyền nhĩ-thất.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu và thuận tiện khi uống lâu dài.
- Có thể phối hợp cùng thuốc chẹn beta trong điều trị suy tim mạn tính để tăng khả năng kiểm soát nhịp tim.
- Nhược điểm
- Thuốc cần được kê đơn, không thể tự mua và sử dụng mà không có theo dõi y tế.
- Giá thành thường cao hơn một số thuốc điều trị đau thắt ngực truyền thống như nhóm nitrate.
- Chưa có đủ dữ liệu về mức độ an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Có nguy cơ gây chậm nhịp tim rõ rệt nếu dùng quá liều hoặc phối hợp với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Ifivab 5 không?
- Ifivab 5 nên được dùng cho người trưởng thành mắc bệnh mạch vành ổn định hoặc suy tim mạn tính có nhịp tim lúc nghỉ cao và còn nhịp xoang.
- Thuốc chỉ nên sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch và cần được theo dõi nhịp tim định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Sản phẩm tương tự
- Hiện có một số thuốc chứa hoạt chất Ivabradine dùng để kiểm soát nhịp tim và giảm gánh nặng cơ tim tương tự như Ifivab 5. Tuy nhiên, mỗi thuốc có đặc điểm về cách dùng, tác động trên huyết áp và khả năng dung nạp khác nhau, do đó cần được bác sĩ đánh giá cụ thể. Nếu muốn biết các sản phẩm có thể thay thế phù hợp nhất với tình trạng của mình, người dùng có thể liên hệ trực tiếp với Xuongkhoptap để được cập nhật thông tin chi tiết và hướng dẫn lựa chọn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này