Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml
Liên hệ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-417-22
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Austria
Đóng gói:
Hộp 1 lọ 10ml
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Xuất xứ:
Austria
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
Video
Giới thiệu thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml
- Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml là thuốc hóa trị dạng dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền, được sử dụng trong điều trị các bệnh bạch cầu cấp dòng tủy và đôi khi phối hợp trong phác đồ bạch cầu cấp dòng lympho. Thuốc thuộc nhóm anthracycline, hoạt động bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, gây gián đoạn quá trình nhân đôi và dẫn tới chết tế bào có chọn lọc. Nhờ đó, thuốc hỗ trợ kiểm soát số lượng tế bào ác tính trong tủy xương. Dạng bào chế đậm đặc cho phép các bác sĩ điều chỉnh linh hoạt nồng độ truyền phù hợp với cân nặng và tình trạng của từng người bệnh. Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml thường được sử dụng tại cơ sở y tế chuyên khoa huyết học - ung bướu, dưới sự theo dõi liên tục về công thức máu và chức năng tim.
Thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml dùng để làm gì?
- Người lớn
- Để điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML), ở những bệnh nhân không được điều trị hoặc để khởi phát sự thuyên giảm ở những bệnh nhân tái phát hoặc khó chữa.
- Điều trị dòng thứ hai đối với bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính tái phát (ALL).
- Trẻ em
- Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML), kết hợp với cytarabine.
- Điều trị dòng thứ hai đối với bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính tái phát (ALL).
Cơ chế hoạt động của thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml
- Dược lực học:
- Hoạt chất idarubicin trong Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml thuộc nhóm anthracycline, có tác dụng chống phân bào bằng cách xen kẽ vào chuỗi DNA của tế bào ung thư và ức chế enzyme topoisomerase II, làm ngừng quá trình sao chép và phiên mã axit nucleic, từ đó gây chết tế bào. Nhờ đặc tính ưa lipid cao, idarubicin thấm nhanh vào tế bào hơn so với doxorubicin và daunorubicin, giúp tăng lượng thuốc tiếp cận mô đích và giảm hiện tượng đề kháng chéo.
- Chất chuyển hóa chính của thuốc là idarubicinol cũng có hoạt tính tiêu diệt tế bào ung thư và ít gây độc lên mô cơ tim hơn so với thuốc gốc, giúp duy trì khả năng tấn công tế bào ác tính trong khi giảm phần nào tổn thương tim. Sự phối hợp giữa hoạt tính chống phân bào mạnh và khả năng thấm tốt vào mô giúp idarubicin được đánh giá cao trong điều trị các bệnh bạch cầu cấp và u lympho ác tính.
- Dược động học:
- Hấp thu:
- Ở người lớn, idarubicin được hấp thu nhanh sau khi uống với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 4–12,6 ng/mL trong vòng 1–4 giờ, còn khi tiêm tĩnh mạch, thuốc xuất hiện trong tế bào tủy xương và máu chỉ sau vài phút.
- Ở trẻ em, nồng độ đỉnh trong huyết tương tương tự người lớn khi dùng đường uống, cho thấy khả năng hấp thu không khác biệt rõ giữa hai nhóm tuổi.
- Phân bố: Idarubicin có khả năng thấm mạnh vào tế bào, đặc biệt tại nhân tế bào và tủy xương, với nồng độ nội bào cao hơn hơn 100 lần so với trong huyết tương. Thuốc có thể tích phân bố lớn, phản ánh khả năng liên kết rộng với mô, cả ở người lớn và trẻ em.
- Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, idarubicin được chuyển hóa nhiều thành idarubicinol – một chất chuyển hóa có hoạt tính chống ung thư, đồng thời ít gây độc trên tim hơn so với thuốc gốc.
- Thải trừ:
- Ở người lớn, thời gian bán thải cuối của idarubicin khoảng 13–15 giờ, còn idarubicinol thải trừ chậm hơn với thời gian bán thải 41–69 giờ trong huyết tương và khoảng 72 giờ trong tế bào.
- Ở trẻ em, thời gian bán thải idarubicin ngắn hơn (khoảng 8–9 giờ) và tổng độ thanh thải thấp hơn so với người lớn. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật và nước tiểu, dưới dạng idarubicin và idarubicinol.
- Hấp thu:
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn
- Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ
Đánh giá hiệu quả thực tế
- Thời gian theo dõi trung bình trong các nghiên cứu là khoảng 12-18 tháng, với nhiều bệnh nhân tiếp tục sống không bệnh hoặc tái phát muộn sau khi lui bệnh ban đầu, nếu có ghép tế bào gốc tạo máu.
- Trong các trường hợp bệnh tiến triển nặng hoặc tái phát sau nhiều lần điều trị, Idarubicin "Ebewe" vẫn có thể được dùng nhưng nên phối hợp cùng các thuốc khác và thực hiện tại cơ sở chuyên khoa ung bướu để đảm bảo theo dõi an toàn.
- Tuy nhiên, đáp ứng có thể kém hơn ở người lớn tuổi hoặc người có đột biến gen rủi ro cao; độc tính huyết học nặng (giảm bạch cầu, tiểu cầu) thường xuất hiện sau mỗi chu kỳ cảm ứng, làm thời gian phục hồi huyết học kéo dài và cần theo dõi sát.
Tác dụng phụ cần biết
- Tác dụng phụ phổ biến
- Hệ tạo máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu — có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc miệng, đau bụng hoặc cảm giác nóng rát vùng bụng.
- Da và tóc: Rụng tóc, phát ban, ngứa, da vùng từng chiếu xạ trở nên nhạy cảm.
- Gan mật: Tăng men gan và bilirubin trong máu.
- Toàn thân: Sốt, nhức đầu, ớn lạnh, nước tiểu đỏ trong 1–2 ngày sau điều trị.
- Tác dụng phụ ít gặp
- Hệ miễn dịch: Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng nặng.
- Chuyển hóa: Tăng acid uric máu, mất nước, hội chứng ly giải khối u.
- Tiêu hóa: Viêm thực quản, viêm đại tràng, viêm ruột giảm bạch cầu trung tính (có thể gây thủng).
- Da – mô mềm: Tăng sắc tố da và móng, mề đay, viêm mô tế bào (có thể nặng), hoại tử mô tại chỗ tiêm.
- Tim mạch: Nhịp tim chậm hoặc nhanh, loạn nhịp, giảm chức năng tim nhẹ, viêm tĩnh mạch hoặc viêm tắc tĩnh mạch, xuất huyết tiêu hóa.
- Tác dụng phụ hiếm gặp
- Thần kinh: Xuất huyết não.
- Tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, nhồi máu cơ tim, blốc nhĩ thất, blốc nhánh.
- Huyết học: Bệnh bạch cầu thứ phát (bạch cầu dòng tủy cấp, hội chứng loạn sản tủy).
- Da: Ban đỏ, phản ứng viêm tại chỗ tiêm truyền, phản ứng thu hồi bức xạ.
- Tuần hoàn: Sốc, huyết khối tắc mạch.
Những lưu ý quan trọng
- Cần kiểm tra chức năng tim trước khi bắt đầu điều trị vì thuốc có thể gây tổn thương cơ tim, đặc biệt với người từng dùng anthracycline hoặc có bệnh tim từ trước.
- Theo dõi công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị do thuốc có thể gây suy tủy, làm giảm mạnh bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết.
- Thận trọng với người bị suy gan hoặc suy thận vì chức năng chuyển hóa và thải trừ thuốc có thể bị ảnh hưởng, khi cần thiết phải điều chỉnh liều phù hợp.
- Đảm bảo thuốc không bị thoát ra ngoài tĩnh mạch trong khi truyền vì nếu rò rỉ ra mô xung quanh có thể gây viêm mô và hoại tử tại chỗ.
- Không sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú vì có nguy cơ ảnh hưởng tới thai nhi và trẻ sơ sinh; cả nam và nữ cần áp dụng biện pháp tránh thai trong thời gian dùng thuốc và một thời gian sau khi kết thúc điều trị.
Giá thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml và nơi bán uy tín
- Giá của Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.
Ưu - nhược điểm của thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml
- Ưu điểm
- Được chứng minh có mức đề kháng chéo thấp ở các dòng tế bào kháng anthracycline, phù hợp cho bệnh nhân không còn đáp ứng với các thuốc cùng nhóm.
- Chuyển hóa tạo thành idarubicinol vẫn còn hoạt tính chống ung thư, giúp duy trì tác dụng kéo dài và ổn định trong mô tủy xương.
- Sản xuất bởi Ebewe Pharma – công ty dược phẩm châu Âu có tiêu chuẩn GMP nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
- Nhược điểm
- Là thuốc kê đơn nhóm gây độc tế bào, chỉ được sử dụng tại các cơ sở chuyên khoa ung bướu với đội ngũ y tế theo dõi sát.
- Gây ức chế tủy mạnh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, giảm tiểu cầu và thiếu máu, đòi hỏi theo dõi công thức máu thường xuyên.
- Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên chống chỉ định trong các giai đoạn này.
Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml không?
- Với những người được chẩn đoán bạch cầu cấp dòng tủy (AML) mới phát, Idarubicin thường là thuốc chủ lực trong phác đồ cảm ứng vì nhiều nghiên cứu cho thấy thuốc giúp tăng tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn sau chu kỳ điều trị đầu tiên.
- Ở nhóm bệnh nhân có đột biến gen nguy cơ cao như FLT3, phối hợp Idarubicin với các thuốc khác trong phác đồ cảm ứng đã ghi nhận cải thiện rõ rệt về thời gian sống không bệnh và giảm tỷ lệ tái phát sớm.
- Nếu là người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền về tim, gan, thận, hoặc từng dùng nhiều anthracycline, cần cân nhắc kỹ trước khi điều trị và được theo dõi sát vì nguy cơ độc tính, đặc biệt là độc tính tim, có thể tăng cao.
Sản phẩm tương tự
- Hiện nay, một số thuốc hóa trị khác có cùng công dụng điều trị bạch cầu cấp như Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml đang được cập nhật để đưa vào danh mục lựa chọn thay thế. Để biết rõ các loại thuốc có thể thay thế phù hợp với tình trạng cụ thể, người bệnh hoặc người chăm sóc nên liên hệ trực tiếp với Xuongkhoptap để được hỗ trợ tư vấn và cập nhật danh mục thuốc mới nhất.
Câu hỏi thường gặp
Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml là thuốc hóa trị gây độc tế bào, bắt buộc phải có đơn của bác sĩ chuyên khoa huyết học – ung bướu và chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế có đủ điều kiện theo dõi và xử lý biến chứng trong quá trình truyền thuốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này