Humira - Adalimumab 40mg/0.4ml Vetter Pharma
Liên hệ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLSP-H03-1172-19
Đóng gói:
Hộp 2 vỉ, mỗi vỉ chứa 1 bút tiêm và một miếng bông cồn. Mỗi bút tiêm chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc
Hạn dùng:
24 tháng
Xuất xứ:
Đức
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Video
Giới thiệu thuốc Humira
- Humira là thuốc sinh học chứa adalimumab, do Vetter Pharma sản xuất, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh viêm mạn tính có liên quan đến hoạt động quá mức của hệ miễn dịch. Thuốc thường được chỉ định cho các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn và một số bệnh vảy nến thể mảng ở mức độ từ trung bình đến nặng. Dạng dung dịch tiêm dưới da cho phép người bệnh có thể tự tiêm tại nhà sau khi được hướng dẫn, giúp thuận tiện trong việc duy trì phác đồ điều trị dài hạn. Với cơ chế ức chế yếu tố hoại tử u TNF-alpha, Humira góp phần giảm phản ứng viêm và cải thiện triệu chứng lâm sàng.
Thuốc Humira dùng để làm gì?
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm khớp tự phát tuổi thanh thiếu niên
- Viêm khớp cột sống thể trục
- Viêm khớp vảy nến
- Vảy nến
- Vảy nến thể mảng ở trẻ
- Viêm tuyến mồ hôi mưng mủ, bệnh Crohn
- Viêm loét đại tràng
- Viêm màng bồ đào.
Cơ chế hoạt động của thuốc Humira
- Dược lực học:
- Adalimumab trong Humira là một kháng thể đơn dòng được thiết kế để gắn chọn lọc vào yếu tố hoại tử u TNF-alpha, từ đó ngăn chặn TNF-alpha tương tác với các thụ thể của nó trên bề mặt tế bào.
- Sự ức chế này giúp làm gián đoạn chuỗi phản ứng viêm mà TNF-alpha điều hòa, bao gồm cả việc kích hoạt các phân tử kết dính cần thiết cho sự di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm.
- Ngoài ra, thuốc còn làm giảm nồng độ của các dấu ấn viêm trong máu như CRP, ESR, interleukin-6 và các enzym MMPs vốn liên quan đến tổn thương mô. Ở bệnh nhân mắc các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hoặc viêm tuyến mồ hôi mưng mủ, Humira giúp giảm mức độ viêm và cải thiện tình trạng tổn thương mô, góp phần duy trì chức năng cơ quan.
- Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da liều 40 mg, adalimumab được hấp thu từ từ với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 5 ngày. Sinh khả dụng trung bình ước tính khoảng 64%.
- Phân bố: Thuốc phân bố chủ yếu trong khoang dịch ngoại bào với thể tích phân bố khoảng 5–6 lít. Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nồng độ trong dịch khớp dao động từ 31% đến 96% so với nồng độ huyết tương.
- Chuyển hóa: Giống các kháng thể đơn dòng khác, adalimumab bị phân giải dần thành các acid amin nhỏ qua hệ thống lưới nội mô, sau đó tái sử dụng trong quá trình tổng hợp protein của cơ thể.
- Thải trừ: Độ thanh thải trung bình khoảng 11–15 ml/giờ, với thời gian bán thải khoảng 2 tuần. Tốc độ thải trừ bị ảnh hưởng bởi khối lượng cơ thể, trong khi tuổi và giới hầu như không tác động đáng kể. Sự xuất hiện kháng thể kháng adalimumab có thể làm giảm nồng độ thuốc trong máu.
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn
- Đối với người lớn:
- Liều thông thường dành cho người bị viêm dạ dày tái phát, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, vẩy nến thể mảng.
- Liều được khuyến cáo là 40mg tiêm dưới da mỗi tuần.
- Ở một số bệnh nhân không dùng đồng thời methotrexate, khoảng cách liều dùng có thể tăng lên 40mg mỗi tuần.
- Liều thông thường cho người bị bệnh Crohn cấp tính, bệnh Crohn, viêm đại tràng
- Liều khởi đầu: trong tuần đầu tiên của đợt trị liệu, liều được khuyến cáo là 160mg dưới da vào ngày đầu tiên, được tiêm 4 lần vào ngày đầu tiên hoặc 2 lần tiêm mỗi ngày trong 2 ngày liên tiếp (ngày 1 và 2). Trong tuần thứ hai, liều đề nghị là 80mg, được dưới da vào ngày 15.
- Liều duy trì: bắt đầu từ tuần 4 (ngày 29), liều khuyến cáo là 40mg mỗi tuần.
- Aminosalicylat, corticosteroid và các thuốc điều hòa miễn dịch có thể được tiếp tục dùng trong quá trình điều trị với adalimumab.
- Chưa có bằng chứng về tính an toàn của việc sử dụng adalimumab cho người bị bệnh Crohn khi dùng quá một năm. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khi phải dùng adalimumab trong thời gian dài.
- Đối với trẻ em:
- Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 4 - 17 tuổi bị viêm khớp tự phát.
- Khi trẻ có trọng lượng dưới 15kg: Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Việc sử dụng Himura có thể nguy hiểm cho trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích - rủi ro nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
- Khi trẻ có trọng lượng 15kg đến dưới 30kg: liều đề nghị là 20mg mỗi tuần.
- Khi trẻ có trọng lượng lớn hơn hoặc bằng 30kg: liều khuyến cáo là 40mg mỗi tuần.
Đánh giá hiệu quả thực tế
- Hiệu quả của thuốc có thể kéo dài đến vài tuần, giúp người bệnh không phải tiêm thường xuyên, thuận tiện cho những ai có lịch trình bận rộn.
Tác dụng phụ cần biết
- Có thể xảy ra một số triệu chứng do rối loạn tiêu hóa như sau: đau bụng trên, táo bón lẫn đi ngoài, khó chịu, đầy hơi.
- Đi đại tiện ra phân có màu đen.
- Một số phản ứng dị ứng như nổi mần đay, nổi mụn nhọt.
- Các triệu chứng trên là không nghiêm trọng, gọi điện cho bác sĩ khi xảy ra các triệu chứng đó để nhận được lời khuyên tốt nhất.
Những lưu ý quan trọng
- Humira có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh phổi mạn tính; cần tầm soát kỹ tình trạng lao trước, trong và sau điều trị, đồng thời ngưng thuốc khi có nhiễm trùng hoạt động.
- Có khả năng tái phát hoặc xuất hiện lao mới dù đã điều trị dự phòng; mọi bệnh nhân nên được kiểm tra lao kỹ lưỡng trước khi bắt đầu liệu trình.
- Thuốc có thể kích hoạt lại virus viêm gan B ở người mang virus mạn tính; cần xét nghiệm trước điều trị và theo dõi sát trong và sau khi dùng, ngưng thuốc ngay nếu có dấu hiệu tái hoạt.
- Đã ghi nhận trường hợp nhiễm trùng cơ hội hoặc nấm xâm lấn nghiêm trọng; cần theo dõi triệu chứng như sốt, ho, sút cân và liên hệ bác sĩ chuyên khoa khi nghi ngờ.
- Có nguy cơ hiếm gặp về các bệnh hủy myelin như viêm dây thần kinh thị giác hoặc hội chứng Guillain-Barré; thận trọng với người có tiền sử hoặc dấu hiệu thần kinh bất thường.
- Phản ứng dị ứng nặng, bao gồm phản vệ, có thể xảy ra; ngưng thuốc và xử trí kịp thời nếu gặp phản ứng nghiêm trọng.
- Một số nghiên cứu nhỏ chưa ghi nhận ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng miễn dịch toàn bộ.
- Sử dụng thuốc kháng TNF, bao gồm Humira, có liên quan đến nguy cơ tăng nhẹ mắc u lympho hoặc bệnh bạch cầu, nhưng đây là biến cố hiếm.
- Không khuyến khích dùng cho phụ nữ mang thai do dữ liệu an toàn còn hạn chế; chỉ cân nhắc khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ đang cho con bú nên ngưng cho trẻ bú ít nhất 5 tháng sau khi dừng thuốc do khả năng adalimumab bài tiết vào sữa.
- Một số người có thể chóng mặt hoặc rối loạn thị giác sau khi dùng thuốc, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Giá thuốc Humira và nơi bán uy tín
- Giá của Humira có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.
Ưu - nhược điểm của thuốc Humira
- Ưu điểm
- Dạng tiêm dưới da tiện lợi, có thể tự tiêm tại nhà sau khi được hướng dẫn, giúp giảm số lần đến bệnh viện so với một số thuốc sinh học truyền tĩnh mạch.
- Cơ chế kháng TNF-alpha chọn lọc, giúp giảm nhanh phản ứng viêm và cải thiện triệu chứng rõ rệt ở nhiều bệnh nhân đáp ứng điều trị.
- Nhược điểm
- Cần kê đơn và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để kiểm soát tác dụng phụ và nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú còn hạn chế; chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Humira không?
- Humira là lựa chọn điều trị phù hợp cho bệnh nhân mắc các bệnh viêm mạn tính trung bình đến nặng như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, vảy nến thể mảng hoặc viêm tuyến mồ hôi mưng mủ khi các phương pháp điều trị thông thường không còn đáp ứng tốt.
- Người bệnh cần được sàng lọc lao, viêm gan B và các yếu tố nguy cơ khác trước khi bắt đầu liệu trình. Việc quyết định sử dụng Humira nên dựa trên đánh giá toàn diện giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn, đồng thời tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Sản phẩm tương tự
- Các lựa chọn thay thế Humira là thuốc cùng mục tiêu kiểm soát viêm mạn tính ở khớp, da và đường tiêu hóa. Danh mục sản phẩm có công dụng tương tự đang được cập nhật để phù hợp chỉ định từng bệnh, tiêu chí đáp ứng và khả năng sàng lọc nguy cơ trước điều trị. Để biết thuốc có thể thay thế và được tư vấn lựa chọn đúng phác đồ, vui lòng liên hệ Xuongkhoptap để nhận hướng dẫn chi tiết từ chuyên môn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này