Haloperidol DWP 3mg

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá tốt nhất

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (trọng lượng <2kg)


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-09-29 21:35:35

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35950-22
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

 

Giới thiệu thuốc Haloperidol DWP 3mg

  • Haloperidol DWP 3mg là viên nén thuốc chống loạn thần được sản xuất bởi Wealphar, dùng để kiểm soát các triệu chứng tâm thần như hoang tưởng, ảo giác và kích động. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tín hiệu dopamine quá mức trong hệ thần kinh trung ương, từ đó giúp ổn định hành vi và nhận thức. Dạng viên nén 3 mg giúp người dùng dễ uống hơn so với dạng tiêm, tiện cho việc dùng liên tục. Sản phẩm hướng đến đối tượng người mắc rối loạn tâm thần cấp hoặc mạn tính, khi cần điều chỉnh trạng thái hành vi. Việc bào chế viên nén giúp kiểm soát liều và thuận tiện bảo quản, giảm rủi ro khi dùng trong điều kiện thường nhật.

Thuốc Haloperidol DWP 3mg dùng để làm gì?

  • Kiểm soát các triệu chứng loạn thần trong bệnh tâm thần phân liệt hoặc các rối loạn tâm thần khác như hoang tưởng, ảo giác.
  • Dùng trong những trường hợp kích động, mê sảng hoặc rối loạn ý thức khi người bệnh có hành vi mất kiểm soát.
  • Hỗ trợ điều trị hội chứng tic (như trong hội chứng Tourette) khi cần điều chỉnh bằng thuốc chống dopamine.
  • Ổn định hành vi trong các tình trạng rối loạn tâm thần cấp hoặc tái phát.

Cơ chế hoạt động của thuốc Haloperidol DWP 3mg

  • Dược lực học:
    • Haloperidol là thuốc chống loạn thần “điển hình”, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế các thụ thể dopamine D₂ trong vùng mesolimbic và mesocortical của não, giúp giảm các triệu chứng dương tính như ảo giác và hoang tưởng. Ngoài ra, haloperidol có ảnh hưởng tới các thụ thể adrenergic và cholinergic, điều này góp phần vào các tác dụng phụ như hạ huyết áp hoặc rối loạn vận động. Nhờ sự ức chế dopamine quá mức trong vùng vỏ – đồi – tuyến yên, thuốc giúp cân bằng quá mức dẫn truyền thần kinh bất thường trong các rối loạn tâm thần.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Haloperidol uống có sinh khả dụng khoảng 60‑70 %, nồng độ đỉnh thường đạt sau 2‑6 giờ.
    • Phân bố: Thuốc gắn kết với protein huyết tương rất cao (hơn 85‑90 %) và phân bố rộng vào mô não.
    • Chuyển hóa: Thực hiện chủ yếu tại gan qua các enzyme CYP3A4 và CYP2D6, tạo ra các chất chuyển hóa khác nhau.
    • Thải trừ: Một phần chất chuyển hóa đào thải qua nước tiểu, phần lớn qua mật và phân; thời gian bán thải trung bình dao động trong khoảng 14‑36 giờ.

Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn

  • Liều khởi đầu phổ biến cho người lớn từ 0,5 đến 2 mg, dùng 2–3 lần mỗi ngày, sau đó có thể tăng dần theo đáp ứng.
  • Trong các trường hợp nặng, liều có thể lên đến 3‑5 mg mỗi lần, chia đều trong ngày, nếu người bệnh dung nạp tốt.

Đánh giá hiệu quả thực tế

  • Trong thực hành lâm sàng, nhiều bác sĩ đánh giá Haloperidol DWP 3mg đáp ứng tốt trong nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và tiết niệu khi vi khuẩn nhạy với amoxicillin.
  • Bệnh nhân thường giảm triệu chứng sốt, đau hoặc sưng viêm sau 1–3 ngày dùng thuốc nếu đáp ứng tốt.
  • Dạng viên nén với hàm lượng 500 mg giảm số lần uống, thuận tiện cho người bệnh so với các hàm lượng thấp hơn.

Tác dụng phụ cần biết

  • Mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đứng – ngồi.
  • Rối loạn vận động ngoại tháp: run, co cứng cơ, akathisia, parkinsonism hoặc dystonia.
  • Nguy cơ loạn nhịp tim như kéo dài khoảng QT, đặc biệt nếu dùng liều cao hoặc phối hợp thuốc khác.
  • Hội chứng ác thần kinh do thuốc chống loạn thần (Neuroleptic Malignant Syndrome) – nghiêm trọng nếu không được xử lý sớm.

Những lưu ý quan trọng

  • Bắt đầu với liều thấp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người suy gan/thận để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Theo dõi chức năng gan, tim mạch, điện tâm đồ nếu sử dụng liều cao hoặc phối hợp thuốc khác có ảnh hưởng QT.
  • Nếu xuất hiện co cứng cơ, run, liệt cơ mặt hoặc dấu hiệu rối loạn vận động khác, cần điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
  • Tránh ngưng thuốc đột ngột; nên giảm liều từng bước khi chuyển đổi hoặc ngưng.

Giá thuốc Haloperidol DWP 3mg và nơi bán uy tín

  • Giá của Haloperidol DWP 3mg có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Xuongkhoptap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Ưu - nhược điểm của thuốc Haloperidol DWP 3mg

  • Ưu điểm
    • Hiệu ứng khống chế hành vi và triệu chứng loạn thần xuất hiện tương đối nhanh so với nhiều thuốc khác trong nhóm, giúp ổn định tâm trạng sớm hơn.
    • Dạng viên nén 3 mg giúp kiểm soát liều nhỏ, thuận tiện điều chỉnh từng bước theo đáp ứng lâm sàng so với dạng mạnh hơn.
    • Haloperidol có lịch sử dùng lâu năm, được nghiên cứu rộng rãi, do vậy y bác sĩ có kinh nghiệm điều chỉnh liều và xử trí tác dụng phụ.
    • Ít tương tác với thuốc cường giao cảm hơn so với một số thuốc chống loạn thần mới, trong nhiều trường hợp phối hợp điều trị có thể dễ kiểm soát hơn.
  • Nhược điểm
    • Có nguy cơ cao hơn các tác dụng ngoại tháp so với nhiều thuốc chống loạn thần thế hệ mới (ví dụ akathisia, parkinsonism, dystonia).
    • Không rõ ràng khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú; rủi ro với trẻ sơ sinh có thể xuất hiện nếu dùng trong tam cá nguyệt cuối.
    • Có thể gây tác động nghiêm trọng lên tim mạch như kéo dài khoảng QT, đặc biệt khi phối hợp thuốc khác gây kéo dài QT hoặc ở bệnh nhân có rối loạn điện giải.

Lời khuyên: Có nên sử dụng thuốc Haloperidol DWP 3mg không?

  • Haloperidol DWP 3mg chỉ nên dùng cho người đang trải qua các triệu chứng tâm thần như ảo giác, hoang tưởng hoặc kích động mà các biện pháp khác không kiểm soát được.
  • Nếu bệnh nhân đã dung nạp haloperidol trước đó và thuốc đáp ứng tốt, viên 3 mg là lựa chọn hợp lý để duy trì liều ổn định hoặc giảm liều dần khi chuyển pha.
  • Trường hợp suy gan, tim mạch, rối loạn điện giải hoặc đang dùng thuốc làm kéo dài QT cần cân nhắc kỹ và theo dõi chặt chẽ khi dùng Haloperidol DWP 3mg.
  • Với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội so với rủi ro cho thai hoặc trẻ, và nên tham khảo ý kiến chuyên khoa.

Sản phẩm tương tự

  • Một số thuốc chống loạn thần thế hệ mới có tác dụng kiểm soát triệu chứng loạn thần tương tự Haloperidol DWP 3mg nhưng thường có khả năng ngoại tháp thấp hơn. Nếu tìm sản phẩm thay thế phù hợp với từng người bệnh, xin liên hệ Xuongkhoptap để được tư vấn chi tiết và lựa chọn thích hợp.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin... mà bạn đang sử dụng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ